cutout or cut-out, mortised, mouth
vết cắt miệng khuyết
cutout or cut-out, gain, kerf, mouth, notch
vết cắt miệng khuyết
cutout or cut-out /xây dựng/
vết cắt miệng khuyết
Một điểm nứt, rạn được cố ý tạo ra trên một dầm, một panen hoặc một khối xây để gắn các vật trang trí.
A carefully fabricated break in a beam, panel, or masonry for inserting or attaching a furnishing.