TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 porthole

ô của sổ trên mạn tàu/máy bay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rãnh chữ v

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cửa hạ năng suất lạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ định lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

miệng phun phản lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vít điều chỉnh lỗ tia chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 porthole

 porthole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

partial duty port

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 port hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reveal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 throat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

metering port

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 porus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 puncture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 socket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thrust nozzle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 opening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 orifice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 port

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pulverization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 snout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

main jet adjustment screw

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mouth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 porthole /xây dựng/

ô của sổ trên mạn tàu/máy bay

 porthole

ô của sổ trên mạn tàu/máy bay

Một cửa mở bên mạn tàu thủy hay máy bay thường thì được che bằng kính.

An opening in the side of a ship or aircraft, usually covered with glass..

 porthole

rãnh chữ v

partial duty port, port hole, porthole, reveal, throat

cửa hạ năng suất lạnh

metering port, porthole, porus, puncture, socket

lỗ định lượng

thrust nozzle, opening, orifice, port, porthole, pulverization, snout

miệng phun phản lực

main jet adjustment screw, mouth, opening, orifice, port, porthole

vít điều chỉnh lỗ tia chính