porthole /xây dựng/
ô của sổ trên mạn tàu/máy bay
porthole
ô của sổ trên mạn tàu/máy bay
Một cửa mở bên mạn tàu thủy hay máy bay thường thì được che bằng kính.
An opening in the side of a ship or aircraft, usually covered with glass..
porthole
rãnh chữ v
partial duty port, port hole, porthole, reveal, throat
cửa hạ năng suất lạnh
metering port, porthole, porus, puncture, socket
lỗ định lượng
thrust nozzle, opening, orifice, port, porthole, pulverization, snout
miệng phun phản lực
main jet adjustment screw, mouth, opening, orifice, port, porthole
vít điều chỉnh lỗ tia chính