Việt
lỗ định lượng
lồ do lưu lượng
Anh
metering port
porthole
porus
puncture
socket
metering port n.
metering orifice
lồ do lưu lượng; lỗ định lượng
Lỗ định lượng (phun K)
metering port, porthole, porus, puncture, socket
metering port /đo lường & điều khiển/