TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schnabelstopfen

đấm mõm ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mua chuộc để ai phải im lặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái vòi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòi ấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mũi tàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mũi thuyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miệng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schnabelstopfen

Schnabelstopfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seinen Schnabel an anderen Leuten wetzen (ugs.)

nói xấu, bôi nhọ người khác.

an der Kanne ist der Schnabel abge brochen

cái bình đã bị gãy vòi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schnabelstopfen /(ugs.)/

đấm mõm ai (bằng thứ gì); mua chuộc để ai phải im lặng;

seinen Schnabel an anderen Leuten wetzen (ugs.) : nói xấu, bôi nhọ người khác.

Schnabelstopfen /(ugs.)/

cái vòi; vòi ấm;

an der Kanne ist der Schnabel abge brochen : cái bình đã bị gãy vòi.

Schnabelstopfen /(ugs.)/

(früher) mũi tàu; mũi thuyền;

Schnabelstopfen /(ugs.)/

(Musik) miệng (kèn, còi, sáo V V );