TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mundloch

lỗ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

miệng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

er

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái lỗ đạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miệng sáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ lắp đạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miệng hầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miệng hô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mundloch

mouth of tunnel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

indent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

port

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mundloch

Mundloch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

mundloch

embouchure de galerie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

perçage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mundloch /das (Bergbau)/

miệng hầm; miệng hô' ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mundloch /n -(e)s, -löch/

1. (quân sự) cái lỗ đạn; 2. (nhạc) miệng sáo, 3. lỗ lắp đạn (của nòng súng); Mund

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mundloch /nt/SỨ_TT/

[EN] port

[VI] lỗ, miệng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mundloch /SCIENCE,BUILDING/

[DE] Mundloch

[EN] mouth of tunnel

[FR] embouchure de galerie

Mundloch

[DE] Mundloch

[EN] mouth of tunnel

[FR] embouchure de galerie

Mundloch /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Mundloch

[EN] indent

[FR] perçage