Việt
lỗ
miệng
er
cái lỗ đạn
miệng sáo
lỗ lắp đạn
miệng hầm
miệng hô'
Anh
mouth of tunnel
indent
port
Đức
Mundloch
Pháp
embouchure de galerie
perçage
Mundloch /das (Bergbau)/
miệng hầm; miệng hô' ;
Mundloch /n -(e)s, -löch/
1. (quân sự) cái lỗ đạn; 2. (nhạc) miệng sáo, 3. lỗ lắp đạn (của nòng súng); Mund
Mundloch /nt/SỨ_TT/
[EN] port
[VI] lỗ, miệng
Mundloch /SCIENCE,BUILDING/
[DE] Mundloch
[EN] mouth of tunnel
[FR] embouchure de galerie
Mundloch /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[EN] indent
[FR] perçage