oral /[o'ra:l] (Adj.)/
(Med ) theo đường miệng;
orale Verhütungsmittel : thuốc tránh thai đường miệng.
oral /[o'ra:l] (Adj.)/
(Med ) (Anat) (thuộc) miệng;
liên quan đến miệng;
oral /[o'ra:l] (Adj.)/
(Sexualk ) bằng miệng (kích thí ch );
oral /[o'ra:l] (Adj.)/
(Fachspr ) bằng lời nói;
nói miệng;
vấn đáp (mündlich);