TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

oral

thuộc miệng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng tòi nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói miệng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo đường miệng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miệng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên quan đến miệng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng miệng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng lời nói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói miệng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vấn đáp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

oral

oral

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Akute Toxizität (oral, dermal, inhalativ)

Độc tính cấp tính (qua miệng, da và do hít vào)

Akute Toxizität (oral, dermal, inhalativ), Reizung der Haut, Augenreizung, Sensibilisierung der Haut, Spezifische Zielorgan-Toxizität (einmalige Exposition), Atemwegsreizung, narkotisierende Wirkungen

Độc tính cấp tính (qua miệng, da và do hít vào), làm rát da, làm rát mắt, dị ứng da, độc tính đặc biệt với cơ quan nhất định (qua một lần phơi nhiễm), làm rát đường hô hấp, tác động gây mê

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

orale Verhütungsmittel

thuốc tránh thai đường miệng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

oral /[o'ra:l] (Adj.)/

(Med ) theo đường miệng;

orale Verhütungsmittel : thuốc tránh thai đường miệng.

oral /[o'ra:l] (Adj.)/

(Med ) (Anat) (thuộc) miệng; liên quan đến miệng;

oral /[o'ra:l] (Adj.)/

(Sexualk ) bằng miệng (kích thí ch );

oral /[o'ra:l] (Adj.)/

(Fachspr ) bằng lời nói; nói miệng; vấn đáp (mündlich);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oral /a/

thuộc miệng, bằng tòi nói, nói miệng.