TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuộc miệng

thuộc miệng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng tòi nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói miệng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thuộc miệng

 buccal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thuộc miệng

oral

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oral /a/

thuộc miệng, bằng tòi nói, nói miệng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 buccal /y học/

thuộc miệng