Việt
sự quá tải
sự chịu biến dạng quá mức
sự tắc nghẽn mạng
Chất thải quá nặng
xem Überladung.
Anh
overload
trashing
overstrain
overloads
congestion
top-heavy
Overburden
sticking
overload n
Đức
Überlastung
Überladung
Überlast
Überbelastung
Überbeanspruchung
Pháp
bourrage
surcharge
Überlastung; Überbelastung, Überbeanspruchung
Überlastung /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Überlastung
[EN] sticking
[FR] bourrage
Überladung,Überlast,Überlastung /IT-TECH/
[DE] Überladung; Überlast; Überlastung
[EN] overload
[FR] surcharge
Überlastung /f =, -en/
[VI] Chất thải quá nặng
[EN] Rock and soil cleared away before mining.
[VI] ðất đá được dọn sạch trước khi đào.
Überlastung /f/M_TÍNH/
[EN] overload, trashing
[VI] sự quá tải
Überlastung /f/CT_MÁY/
[EN] overload, overstrain
[VI] sự quá tải, sự chịu biến dạng quá mức
Überlastung /f/VT&RĐ, DHV_TRỤ/
Überlastung /f/V_THÔNG/
[EN] overloads
[EN] congestion
[VI] sự tắc nghẽn mạng