Việt
sự quá tải
Nạp quá tải
sự nạp điện quá mức
qúa tải
chỏ quá nặng
chắt quá nhiều
đầy dẫy
bao biện
ôm đồm qúa nhiều việc.
sự chất quá tải
sự chở quá nặng
sự chất quá nhiều
sự bị giao quá nhiều việc
Anh
overload
overcharging
overcharge
overloading
Đức
Überladung
Überladen
Überlast
Überlastung
Pháp
surcharge
Überladen,Überladung /IT-TECH/
[DE] Überladen; Überladung
[EN] overloading
[FR] surcharge
Überladung,Überlast,Überlastung /IT-TECH/
[DE] Überladung; Überlast; Überlastung
[EN] overload
überladung /die; -, -en/
sự chất quá tải; sự chở quá nặng; sự chất quá nhiều;
(nghĩa bóng) sự bị giao quá nhiều việc; sự quá tải;
Überladung /f =, -en/
1. [sự] qúa tải, chỏ quá nặng, chắt quá nhiều; (động cơ) [sự] chạy quá công suất; 2. (nghĩa bóng) [sự] đầy dẫy, bao biện, ôm đồm qúa nhiều việc.
Überladung /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] overcharge
[VI] sự nạp điện quá mức
Überladung /f/CT_MÁY/
[VI] sự quá tải
[EN] overcharging
[VI] Nạp quá tải