Việt
sự quá tải
quá tải
sự nạp điện quá mức
chở quá tải
sự chất quá nhiều
Anh
overcharge
over-laden
overload
overcharge :
Đức
Überladung
Kaeltemittelueberschuss
überladen
Pháp
excès de fluide
sự chất quá nhiều, sự quá tải
quá tái, đám trách quá mức, gánh quá nặng. [TM] a/ giá bán quá mức, quá trội; b/ tàng thêm, tăng khoản. [TTCK] fraudulent overcharge - bức sách, cưỡng ép, cưỡng đoạt, " sở phí cao bât hợp pháp" .
overcharge /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Kaeltemittelueberschuss
[EN] overcharge
[FR] excès de fluide
overcharge, over-laden, overload
Überladung /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[VI] sự nạp điện quá mức
o sự quá tải
o quá tải, nạp điện quá