TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chở quá tải

chở quá tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chở quá tải

overcharge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overcharge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese Ventile sind für höhere Druckbelastungen und für stärkere Wärmeentwicklung geeignet, die durch schnelle Fahrt, Überladung und Stop-and-Go-Verkehr bei Transportern entstehen.

Loại van này thích hợp để chịu áp suất lớn, phát nhiệt nhiều do chạy nhanh, chở quá tải và chế độ vận hành dừng-khởi chạy của ô tô tải.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

overcharge

chở quá tải

 overcharge /xây dựng/

chở quá tải