TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 overcharge

quá nặng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chở quá tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chở quá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nạp quá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gia trọng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quá tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự quá tải phổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 overcharge

 overcharge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oversupply

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overload

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 supplementary charge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 weight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 excessive load

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lugging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 over load

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spectrum congestion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 excess load

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overcharge /cơ khí & công trình/

quá nặng

 overcharge /xây dựng/

chở quá tải

 overcharge /xây dựng/

sự chở quá

 overcharge, oversupply

nạp quá

 overcharge, overload, supplementary charge, weight

gia trọng

 excessive load, lugging, over load, overcharge

quá tải

spectrum congestion, excess load, overcharge, overload

sự quá tải phổ

Sự việc một mạch điện hoặc một bộ phận phát điện lấy công suất ra lớn hơn sức tải điện được thiết kế.