Việt
quá nặng
nặng hơn
Anh
overcharge
Đức
uberwiegen
:: nicht zu schwer sein.
:: Không quá nặng.
Kleben ist heute eine sehr sichere Verbindungstechnik und kommt vor allem da zur Anwendung, wo andere Fügemethoden nicht möglichsind oder ganz einfach zuviel Gewicht mit sichbringen.
Ngày nay, dán là kỹ thuật kết nối rất an toànvà được ứng dụng chủ yếu ở những nơi mà các phương pháp kết nối khác không thể thựchiện được hoặc đơn giản là sẽ trở nên quá nặng (vì phải mang thêm quá nhiều trọng lượng).
der Brief wiegt über
bức thư nặng han quy định.
uberwiegen /(st. V.; hat) (ugs. selten)/
nặng hơn (qui định); quá nặng;
bức thư nặng han quy định. : der Brief wiegt über
overcharge /cơ khí & công trình/