TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nặng hơn

nặng hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá nặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ưu thế về súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nặng hơn

uberwiegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Übermacht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Aufgrund der Karosserie-Elastizität ergeben sich diese unterschiedlichen Höhenmaße.

Kích thước chiều cao khác nhau là do sự biến dạng đàn hồi của thân vỏ xe (Khi có máy móc xe nặng hơn nên kích thước chiều cao bị giảm đi).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Da Pentan schwerer als Luft ist, besteht in geschlossenen Lagerräumen Erstickungsgefahr.

Do khí pentan nặng hơn không khí, nên các buồng lưu trữ đóng kín có nguy cơ gây chết ngạt.

Der schwerere Stoff setzt sich dabei am Boden ab.Dieses Verfahren benötigt allerdings etwas Zeit (Bild 2).

Trong trường hợp này, các chất nặng hơn lắng xuống phía dưới. Dĩ nhiên phương pháp này cần thời gian (Hình 2).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Geringer als bei Glockenböden, aber höher als bei Siebböden

Nhẹ hơn mâm chuông nhưng nặng hơn mâm lỗ

Höher als bei Ventilund Siebböden, aber geringer als bei Schüttfüllkörpern und Packungen

Nặng hơn mâm van và mâm lỗ, nhưng nhẹ hơn vòng đệm và tổ đệm

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erdrückende Übermacht

ưu thế áp đảo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Brief wiegt über

bức thư nặng han quy định.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Übermacht /f =/

ưu thế về súc, nặng hơn; erdrückende Übermacht ưu thế áp đảo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberwiegen /(st. V.; hat) (ugs. selten)/

nặng hơn (qui định); quá nặng;

bức thư nặng han quy định. : der Brief wiegt über