TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

übermacht

ưu thế về súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nặng hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

übermacht

adversity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hardship

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

übermacht

Übermacht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Force majeure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

übermacht

hardship

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erdrückende Übermacht

ưu thế áp đảo.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Force majeure,Übermacht /SCIENCE/

[DE] Force majeure; Übermacht

[EN] adversity; hardship

[FR] hardship

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Übermacht /f =/

ưu thế về súc, nặng hơn; erdrückende Übermacht ưu thế áp đảo.