Anh
adversity
hardship
adversity :
Đức
Force majeure
Übermacht
Pháp
adversity,hardship /SCIENCE/
[DE] Force majeure; Übermacht
[EN] adversity; hardship
[FR] hardship
nghịch cành, nghịch vận ịL) phân tranh pháp ìuật,
Misfortune.