Việt
sự quá tải
Anh
overloading
Đức
Überbelastung
Uebersteuerung
ueberlastung
Übersteuerung
Überladen
Überladung
Pháp
saturation
surcharge prolongée
surcharge
overloading /SCIENCE/
[DE] Uebersteuerung
[EN] overloading
[FR] saturation
overloading /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] ueberlastung
[FR] surcharge prolongée
overloading /TECH/
[DE] Übersteuerung
[DE] Ueberlastung
[FR] surcharge
overloading /IT-TECH/
[DE] Überladen; Überladung
Überbelastung /f/V_TẢI/
[VI] sự quá tải (của đường)
quá tải ỏ một số ngôn ngữ lập trình, tiên tiến, sự sử dụng hai hoặc nhiều biến hoặc thủ tục con với cùng một tên; bộ biến dịch bằng suy luận quyết đinh thực thi nào đựợc tham chiếu mỗi khi xuất hiện tên.