TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

overloading

sự quá tải

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

overloading

overloading

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

overloading

Überbelastung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Uebersteuerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ueberlastung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Übersteuerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Überladen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Überladung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

overloading

saturation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surcharge prolongée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surcharge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

overloading /SCIENCE/

[DE] Uebersteuerung

[EN] overloading

[FR] saturation

overloading /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] ueberlastung

[EN] overloading

[FR] surcharge prolongée

overloading /TECH/

[DE] Übersteuerung

[EN] overloading

[FR] saturation

overloading

[DE] Ueberlastung

[EN] overloading

[FR] surcharge

overloading /IT-TECH/

[DE] Überladen; Überladung

[EN] overloading

[FR] surcharge

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überbelastung /f/V_TẢI/

[EN] overloading

[VI] sự quá tải (của đường)

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

overloading

quá tải ỏ một số ngôn ngữ lập trình, tiên tiến, sự sử dụng hai hoặc nhiều biến hoặc thủ tục con với cùng một tên; bộ biến dịch bằng suy luận quyết đinh thực thi nào đựợc tham chiếu mỗi khi xuất hiện tên.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

overloading

sự quá tải