TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gassenbesetztzustand

sự tắc nghẽn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

gassenbesetztzustand

active route

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

congestion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gassenbesetztzustand

Gassenbesetztzustand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

gassenbesetztzustand

artère en fonctionnement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gassenbesetztzustand /m/V_THÔNG/

[EN] congestion

[VI] sự tắc nghẽn (liên lạc điện thoại)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gassenbesetztzustand /IT-TECH/

[DE] Gassenbesetztzustand

[EN] active route

[FR] artère en fonctionnement