Việt
sự tích tụ mây
Đức
Stau
Stauung
Stau /der; -[e]s, -s u. -e/
(PI selten) (Met ) sự tích tụ mây (trên núi cao);
Stauung /die; -, -en/
(PI selten) (Met ) sự tích tụ mây;