TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thể tường

thể tường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đaicơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
1. thể tường

1. thể tường

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đai cơ 2. tường chắn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đê associated ~ thể tường đi kèm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thể phối hợp basaltic ~ thể tường bazan clastic ~ thể tường đá vụn complementary ~ thể tường phụ thêm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thể bổ sung composite ~ thể tường phức tạp converging ~ thể tường hội tụ differential ~ thể tường phân dị feeder ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

feeding ~ thể tường homogeneous ~ thể tường đồng nhất leucocratic ~ thể tường đá sáng màu mixed ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

multiple ~ thể tường phức tạp Neptunian ~ thể tường cát kết radiating ~ thể tường toả tia ring ~ thể tường vòng ore ~ mạch chứa kim loại sandstone ~ thể tường cát kết trappean ~ thể tường trap vein ~ thể tường dạng mạch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

thể tường

 dyke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dike

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dyke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
1. thể tường

dike

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

thể tường

Stauung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dike

1. thể tường, đai cơ 2. tường chắn ; đê associated ~ thể tường đi kèm , thể phối hợp (của một khối xâm nhập ) basaltic ~ thể tường bazan clastic ~ thể tường đá vụn complementary ~ thể tường phụ thêm, thể bổ sung composite ~ thể tường phức tạp (do đá khác tuổi ) converging ~ thể tường hội tụ differential ~ thể tường phân dị feeder ~, feeding ~ thể tường [ dẫn , nuôi dẫn ] ( của thể nấm ) homogeneous ~ thể tường đồng nhất leucocratic ~ thể tường đá sáng màu mixed ~, multiple ~ thể tường phức tạp Neptunian ~ thể tường cát kết radiating ~ thể tường toả tia ring ~ thể tường vòng ore ~ mạch chứa kim loại sandstone ~ thể tường cát kết trappean ~ thể tường trap vein ~ thể tường dạng mạch

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stauung /f/NLPH_THẠCH/

[EN] dike (Mỹ), dyke (Anh)

[VI] thể tường, đaicơ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dyke /hóa học & vật liệu/

thể tường