Việt
sự ứ đọng
sự ngừng trệ
sự ùn lại
sự ùn tắc
sự tắc nghẽn
sự đình trệ
Đức
Stasis
Stockung
Stasis /die; Stasen (Med.)/
sự ứ đọng; sự ngừng trệ (Stauung, Still stand);
Stockung /die; -, -en/
sự ùn lại; sự ứ đọng; sự ùn tắc; sự tắc nghẽn; sự ngừng trệ; sự đình trệ;