TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự ùn tắc

sự ùn tắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ùn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ứ đọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tắc nghẽn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngừng trệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đình trệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự ùn tắc

 entanglement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tailback

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tailback

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

entanglement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự ùn tắc

Verstopfung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verfangen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ruckstau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stockung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ruckstau /der/

(giao thông) sự ùn tắc;

Stockung /die; -, -en/

sự ùn lại; sự ứ đọng; sự ùn tắc; sự tắc nghẽn; sự ngừng trệ; sự đình trệ;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verstopfung /f/V_TẢI/

[EN] tailback (Anh)

[VI] sự ùn tắc

Verfangen /nt/KTA_TOÀN/

[EN] entanglement

[VI] sự ùn tắc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 entanglement

sự ùn tắc

 tailback

sự ùn tắc (xe cộ)

 tailback /giao thông & vận tải/

sự ùn tắc (xe cộ)