TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ruckstau

sự dồn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ứ đọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ùn tắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
rückstau

Áp suất ngược

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

sự dồn lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ứ đọng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nước ngược

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nước vật

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

rückstau

backwater

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

backpressure

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

backup

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

back flow

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reflux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

afflux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tailback

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

rückstau

Rückstau

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Aufstau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
ruckstau

Ruckstau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

rückstau

reflux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

exhaussement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

remous

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

remous d'exhaussement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

retenue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Rückstau

tailback

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rückstau /SCIENCE/

[DE] Rückstau

[EN] back flow; reflux

[FR] reflux

Rückstau

[DE] Rückstau

[EN] back flow

[FR] reflux

Rückstau /BUILDING/

[DE] Rückstau

[EN] back flow

[FR] reflux

Aufstau,Rückstau /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Aufstau; Rückstau

[EN] afflux; backwater

[FR] exhaussement; remous; remous d' exhaussement; retenue

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückstau /m/D_KHÍ, V_TẢI/

[EN] backup

[VI] sự dồn lại, sự ứ đọng

Rückstau /m/KTC_NƯỚC/

[EN] backwater

[VI] nước ngược; nước vật

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Rückstau

[EN] backpressure

[VI] Áp suất ngược

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ruckstau /der/

(Technik) sự dồn lại; sự ứ đọng;

Ruckstau /der/

(giao thông) sự ùn tắc;