backpressure
[bæk'pre∫ə(r)]
o áp suất đối
o áp suất tại điểm đối diện với vỉa chứa trong giếng khoan. Đó là áp suất mà chất lỏng từ vỉa chứa vào giếng đối lập lại với áp suất trong lòng giếng
o áp suất được duy trì trong hệ thống, qua đó chất lỏng chảy qua
o lực kháng của khí thoát để chảy qua ống xả
o áp suất ở chỗ xả khí của một hệ thống