Việt
Áp suất ngược
đối áp
lực cản thoát
đối áp suất
lực cân đối
Anh
backpressure
back pressure
Đức
Rückstau
Gegendruck
đối áp suất, lực cân đối, áp suất ngược (do lực ngược chiều)
Gegendruck /m/TH_LỰC, (xi lanh) CT_MÁY, GIẤY/
[EN] back pressure
[VI] áp suất ngược, đối áp, lực cản thoát
áp suất ngược
[EN] backpressure
[VI] Áp suất ngược