back pressure
áp suất
(trong ống thoát nước) áp suất khí trong ống cao hơn áp suất khí quyển.
In a drainage pipe, any air pressure exceeding atmospheric pressure..
back pressure
áp suất hút
back pressure
sức ép lại
back pressure /vật lý/
phản áp lực lực hút
back pressure
đối áp
back pressure /vật lý/
đối áp suất
back pressure
áp suất ngược
back pressure
lực cản thoát
back pressure
phản áp lực lực hút
back pressure
lực phản áp
back pressure
áp suất
back pressure /cơ khí & công trình/
sức đối áp
back pressure
sức nghịch áp