TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được tích lũy

được tích lũy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được tích lũy

 cumulative

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Magnetfeld wird aufgebaut.

Từ trường bắt đầu được tích lũy.

Je höher die Spannung, desto schneller erfolgt der Aufbau des Magnetfeldes und desto mehr Funken können erzeugt werden.

Điện áp càng cao thì năng lượng từ trường được tích lũy càng nhanh và càng có nhiều tia lửa được tạo ra.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Energie = gespeicherte Arbeit

Năng lượng = Công được tích lũy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cumulative /toán & tin/

được tích lũy

 cumulative /điện tử & viễn thông/

được tích lũy