TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
lũy kế
Lũy kế
3
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Anh
lũy kế
Accumulated
2
Từ điển kế toán Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
cumulative
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kế toán Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Accumulated
lũy kế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cumulative
/đo lường & điều khiển/
lũy kế
Từ điển kế toán Anh-Việt
Accumulated
Lũy kế