Việt
sự tích lũy sai số
tích lũy
Anh
accumulation of errors
building up
cumulation
storage
accumulate
cumulate
stock
to store up
accumulation of errors, building up, cumulation, storage /cơ khí & công trình/
accumulate, cumulate, stock, to store up, cumulation /cơ khí & công trình;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/