Việt
chỗ tích trữ thực phẩm
tích lũy
Anh
consumables store
to store up
accumulate
cumulate
stock
cumulation
consumables store, to store up
accumulate, cumulate, stock, to store up, cumulation /cơ khí & công trình;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/