TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tích chứa

tích chứa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dồn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tích lũy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tích chứa

 accumulate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tích chứa

autspei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Füllungsvolumen

Thể tích chứa

Maximales Füllungsvolumen

Thể tích chứa tối đa

Minimales Füllungsvolumen

Thể tích chứa tối thiểu

Füllvolumen von Lagerbehältern

Thể tích chứa trong bình

Füllvolumen von Lagerbehältern (Fortsetzung)

Thể tích chứa trong bình (tiếp theo)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Zorn hatte sich in ihm aufgespeichert

cơn tức giận dồn nén âm ỷ trong lòng hắn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

autspei /ehern (sw. V.; hat)/

dồn lại; tích chứa; tích lũy;

cơn tức giận dồn nén âm ỷ trong lòng hắn. : der Zorn hatte sich in ihm aufgespeichert

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accumulate /xây dựng/

tích chứa