TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

autspei

tích trữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự trữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dồn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tích chứa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tích lũy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

autspei

autspei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Zorn hatte sich in ihm aufgespeichert

cơn tức giận dồn nén âm ỷ trong lòng hắn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

autspei /ehern (sw. V.; hat)/

tích trữ; dự trữ (speichern);

autspei /ehern (sw. V.; hat)/

dồn lại; tích chứa; tích lũy;

der Zorn hatte sich in ihm aufgespeichert : cơn tức giận dồn nén âm ỷ trong lòng hắn.