Việt
thiết bị ngưng tụ
sự ngưng tụ
thiết bị làm lạnh
cái lụ
bộ ngưng tụ
cái tụ điện
kính hội tụ
thiết bị lãm lạnh
cái tụ
Anh
condenser
condensing works
condensator
condensation device
condensing work
condensation by mixing
Đức
Kondensator
Verdichter
sự ngưng tụ, thiết bị ngưng tụ, thiết bị lãm lạnh; cái tụ (điện)
Verdichter /m/GIẤY/
[EN] condenser
[VI] thiết bị ngưng tụ
bộ ngưng tụ, thiết bị ngưng tụ, cái tụ điện, kính hội tụ
Condenser
Thiết bị ngưng tụ
condenser /điện lạnh/
condensation device /điện lạnh/
condensation device, condenser /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
[DE] Kondensator
[EN] Condenser
sự ngưng tụ, thiết bị ngưng tụ; thiết bị làm lạnh; cái lụ (điện)