condensation device /xây dựng/
thiết bị làm lạnh
condensation device /điện lạnh/
thiết bị ngưng tụ
condensation device, condenser /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
thiết bị ngưng tụ
package water chiller, condensation device, cooling apparatus
cụm thiết bị làm lạnh nước