TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kính hội tụ

bộ ngưng tụ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị ngưng tụ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái tụ điện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kính hội tụ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

kính hội tụ

condenser

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Sammellinsen

Thấu kính hội tụ

Brennweite bei Konvexlinsen

Tiêu cự ở thấu kính hội tụ

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Sammellinse

Kính hội tụ

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Fokussierlinse

Kính hội tụ

Sammellinse

Thấu kính hội tụ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

condenser

bộ ngưng tụ, thiết bị ngưng tụ, cái tụ điện, kính hội tụ