TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sưng tấy

sưng tấy

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưng mủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

y

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tắy lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưng mủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sưng tấy

swelling

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

sưng tấy

Schwellung

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

schwärig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anschoppen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

sưng tấy

Gonflement

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anschoppen /(/

1. ú, tụ; 2. tắy lên, sưng tấy, mưng mủ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwärig /(Adj.) (geh.)/

mưng mủ; sưng tấy;

Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Sưng tấy

[DE] Schwellung

[VI] Sưng tấy

[EN] Swelling

[FR] Gonflement

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

swelling

sưng tấy