TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

căng phồng

căng phồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sưng phồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sưng húp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

căng phồng

 distension

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

căng phồng

Straff

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschwollen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Das Weiß eines Segelboots vor dem Wind, die Segel gebläht wie die Schwingen eines weißen Riesenvogels.

Một cánh buồm trắng no gió, căng phồng như cánh một con chim trắng khổng lồ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The white of a sailboat, with the wind behind it, sails billowed like wings of a giant white bird.

Một cánh buồm trắng no gió, căng phồng như cánh một con chim trắng khổng lồ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Druck im Heizbalg wird auf Bombierdruck erhöht

Trong hộp xếp được nâng đến áp suất tạo căng phồng

Heizbalg mit Vorbombagedruck gefüllt

Hộp xếp gia nhiệt được bơm đầy bằng áp suất trước khi căng phồng

Hierbei wird zunächst mit Druckluft eine Blase vorgestreckt, anschließend taucht der Oberstempel in die Blase ein und stülptsie um.

Đầu tiên dùng khí nén thổi cho phôi căng phồng lên trước, tiếp theo hạ chày dập trên ép ngược lớp phồng xuống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein straffes Seil

một sợi dây căng

eine straffe Brust

một bộ ngực căng phồng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Straff /[ftraf] (Adj.; -er, -[e]ste)/

căng; thẳng; căng phồng;

một sợi dây căng : ein straffes Seil một bộ ngực căng phồng. : eine straffe Brust

verschwollen /[fear'Jvolon] (Adj.)/

sưng phồng; sưng húp; căng phồng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distension

căng phồng