Việt
căng phồng
căng
thẳng
sưng phồng
sưng húp
Anh
distension
Đức
Straff
verschwollen
Das Weiß eines Segelboots vor dem Wind, die Segel gebläht wie die Schwingen eines weißen Riesenvogels.
Một cánh buồm trắng no gió, căng phồng như cánh một con chim trắng khổng lồ.
The white of a sailboat, with the wind behind it, sails billowed like wings of a giant white bird.
Druck im Heizbalg wird auf Bombierdruck erhöht
Trong hộp xếp được nâng đến áp suất tạo căng phồng
Heizbalg mit Vorbombagedruck gefüllt
Hộp xếp gia nhiệt được bơm đầy bằng áp suất trước khi căng phồng
Hierbei wird zunächst mit Druckluft eine Blase vorgestreckt, anschließend taucht der Oberstempel in die Blase ein und stülptsie um.
Đầu tiên dùng khí nén thổi cho phôi căng phồng lên trước, tiếp theo hạ chày dập trên ép ngược lớp phồng xuống.
ein straffes Seil
một sợi dây căng
eine straffe Brust
một bộ ngực căng phồng.
Straff /[ftraf] (Adj.; -er, -[e]ste)/
căng; thẳng; căng phồng;
một sợi dây căng : ein straffes Seil một bộ ngực căng phồng. : eine straffe Brust
verschwollen /[fear'Jvolon] (Adj.)/
sưng phồng; sưng húp; căng phồng;