ergattem /vt/
kiếm được, xoay được, tìm kiếm được, xoay xỏ được; có được.
verschaffen /vt/
ltìếm được, xoay được, tìm kiếm được, xoay xỏ được; sich (D) etw. verschaffen cô đạt; sich (D) Gewißheit verschaffen tin tương, tin chắc, tin; sich Achtung verschaffen buộc phải nhận mình, cần phải.