Việt
làm yêu thuật
xây dựng
dựng nên
xếp đặt
thu xép
bô trí
rút... ra
móc... ra
tìm được
kiém được
xoay được.
Đức
herzaubem
herzaubem /vt/
1. làm yêu thuật [ma thuật]; 2. xây dựng, dựng nên, xếp đặt, thu xép, bô trí, rút... ra, móc... ra, tìm được, kiém được, xoay được.