Việt
lo liệu
chăm lo việc nhà
Đức
versorgen
seit dem Tode seiner Frau versorgt ihn eine Haushälterin
từ khi vạ ông ấy mất, một bà quản gia lo liệu việc nhà cho ông ấy.
versorgen /(sw. V.; hat)/
lo liệu; chăm lo việc nhà;
từ khi vạ ông ấy mất, một bà quản gia lo liệu việc nhà cho ông ấy. : seit dem Tode seiner Frau versorgt ihn eine Haushälterin