TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được sở hữu

có được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiếm được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được sở hữu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

được sở hữu

erheiraten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat einen großen Hof erheiratet

nhà kết hôn mà anh ta được sở hữu một trang trại rộng lớn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erheiraten /(sw. V.; hat)/

có được; kiếm được; được sở hữu (nhờ kết hôn với ai);

nhà kết hôn mà anh ta được sở hữu một trang trại rộng lớn. : er hat einen großen Hof erheiratet