Việt
có dược
kiếm được
mua được
sắm
tậu
mua chuộc
đút lót
hối lộ
lót
lấy lòng.
Đức
ausfallen
erkaufen
erkaufen /vt/
1. có dược, kiếm được, mua được, sắm, tậu; etw. teuer -müssen phải mua đất; 2. mua chuộc, đút lót, hối lộ, lót, lấy lòng.
ausfallen vi