Việt
bứt
phân tích
ngắt
hái
nít
xem xét
đánh giá
nhận định.
xé nát
xé rách
rứt
xem xét tỉ mỉ từng điểm một
Đức
zerpflücken
zerpflücken /(sw. V.; hat)/
xé nát; xé rách; bứt; rứt (những cánh hoa);
phân tích; xem xét tỉ mỉ từng điểm một;
zerpflücken /vt/
1. ngắt, hái, bứt, nít (nhũng cánh hoa); xé nát, xé rách, làm lôi thôi, mặc lôi thôi; 2. xem xét, phân tích, đánh giá, nhận định.