TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lột sạch

cuỗm sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lột sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoắng hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cướp sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lừa đảo lấy tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẽo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khía vạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt ông giác hút máu cho ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhể máu độc cho ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoắng hét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưóp sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mượn tiền .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

lột sạch

schröpfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Sie nahmen ihm seine schönen Kleider weg, zogen ihm einen grauen, alten Kittel an und gaben ihm hölzerne Schuhe.

Chúng lột sạch quần áo đẹp của cô, mặc vào cho cô bé một chiếc áo choàng cũ kỹ màu xám và đưa cho cô một đôi guốc mộc.-

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schröpfen /vt/

1. đẽo, rạch, khía vạch, mổ, xé, cúa; 2. đặt ông giác hút máu cho ai, nhể máu độc cho ai; 3. cuỗm sạch, khoắng hét, cưóp sạch, lột sạch, mượn tiền (của ai).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schröpfen /[’Jroepfon] (sw. V.; hat)/

(ugs ) cuỗm sạch; khoắng hết; cướp sạch; lột sạch; lừa đảo lấy tiền (của ai);