Việt
cuỗm sạch
khoắng hết
cướp sạch
lột sạch
lừa đảo lấy tiền
Đức
schröpfen
schröpfen /[’Jroepfon] (sw. V.; hat)/
(ugs ) cuỗm sạch; khoắng hết; cướp sạch; lột sạch; lừa đảo lấy tiền (của ai);