Việt
cuỗm sạch
lột sạch
đẽo
rạch
khía vạch
mổ
xé
cúa
đặt ông giác hút máu cho ai
nhể máu độc cho ai
khoắng hét
cưóp sạch
mượn tiền .
đặt ống giác hút máu cho ai
giác lể cho ai
khoắng hết
cướp sạch
lừa đảo lấy tiền
Đức
schröpfen
schröpfen /[’Jroepfon] (sw. V.; hat)/
(Med ) đặt ống giác hút máu cho ai; giác lể cho ai;
(ugs ) cuỗm sạch; khoắng hết; cướp sạch; lột sạch; lừa đảo lấy tiền (của ai);
schröpfen /vt/
1. đẽo, rạch, khía vạch, mổ, xé, cúa; 2. đặt ông giác hút máu cho ai, nhể máu độc cho ai; 3. cuỗm sạch, khoắng hét, cưóp sạch, lột sạch, mượn tiền (của ai).