-laufenreißen /vt/
làm đút, làm gãy, xé; -laufen
zerreißen /I vt/
xé rách, xé vụn, xé nát, làm rách, giật đút, làm đút, làm gãy; die Fesseln zerreißen cắt đút các mối quan hệ của mình; II vi (s) [bị] rách, rách toạc, rách ra, toạc ra; [bị] mòn, sòn, hỏng.