Việt
lông
bút
ngòi bút
ein Mann uon der - nhà văn học
nhà văn
văn sĩ
zur ~ greifen cầm bút
bắt đầu sáng tác.
Đức
Feder I
zur Feder I greifen
cầm bút, bắt đầu sáng tác.
Feder I /í =, -n/
í =, 1. lông (chim); lông vũ, lông; Feder I n bekommen mọc lông, in den - n liegen nằm trong giường; 2. bút, ngòi bút, ein Mann uon der - nhà văn học, nhà văn, văn sĩ, zur Feder I greifen cầm bút, bắt đầu sáng tác.