TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pencil

bút

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chùm tia

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

1.bút chì 2.chùm tia ~ of light chùm tia sáng ~ of rays chùm tia drafting ~ bút chì vẽ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vẽ bằng bút chì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chùm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chùm hẹp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

pencil

pencil

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

pencil

Büschel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

His thoughts quickly shift twenty years to the future, when he will work alone in a small room with only pencil and paper.

Đầu óc ông nghĩ tới gần hai mươi năm sau, khi ông sẽ một mình làm việc trong căn phòng nhỏ, chỉ với giấy và cây bút chì..

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Büschel /nt/L_KIM/

[EN] pencil

[VI] chùm hẹp

Từ điển toán học Anh-Việt

pencil

chùm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pencil

vẽ bằng bút chì

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

pencil

1.bút chì 2.chùm tia (hội tụ) ~ of light chùm tia sáng ~ of rays chùm tia drafting ~ bút chì vẽ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

pencil

bút; chùm tia