Việt
bút
chùm tia
1.bút chì 2.chùm tia ~ of light chùm tia sáng ~ of rays chùm tia drafting ~ bút chì vẽ
vẽ bằng bút chì
chùm
chùm hẹp
Anh
pencil
Đức
Büschel
His thoughts quickly shift twenty years to the future, when he will work alone in a small room with only pencil and paper.
Đầu óc ông nghĩ tới gần hai mươi năm sau, khi ông sẽ một mình làm việc trong căn phòng nhỏ, chỉ với giấy và cây bút chì..
Büschel /nt/L_KIM/
[EN] pencil
[VI] chùm hẹp
1.bút chì 2.chùm tia (hội tụ) ~ of light chùm tia sáng ~ of rays chùm tia drafting ~ bút chì vẽ
bút; chùm tia