Việt
hái
vặt lông
làm lông
bút
nhổ lông .
nhổ lông
Đức
pflücken
pflücken /['pflYkan] (sw. V.; hat)/
hái (hoa, quả );
vặt lông; làm lông; nhổ lông (chim, gà );
pflücken /vt/
1. hái, bút (hoa, quả); 2. vặt lông, làm lông, nhổ lông (chim, gà v.v..).